Có 2 kết quả:

复位 fù wèi ㄈㄨˋ ㄨㄟˋ復位 fù wèi ㄈㄨˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore sb or sth to its original position
(2) to regain the throne
(3) to reset (a dislocated joint, an electronic device etc)
(4) reset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore sb or sth to its original position
(2) to regain the throne
(3) to reset (a dislocated joint, an electronic device etc)
(4) reset

Bình luận 0